Characters remaining: 500/500
Translation

comédien

Academic
Friendly

Từ "comédien" trong tiếng Phápmột danh từ được sử dụng để chỉ "diễn viên hài kịch". Tuy nhiên, cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là "người khéo đóng kịch" hoặc "người khả năng thể hiện cảm xúc tình huống một cách hài hước".

Định nghĩa:
  • Comédien: Danh từ chỉ diễn viên hài kịch, người biểu diễn trong các vở kịch hài, phim hài hoặc các chương trình giải trí. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ những người khả năng diễn xuất một cách tinh tế, khéo léo, thậm chí có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ những người giả tạo, không chân thành.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh diễn viên:

    • "Le comédien a fait rire le public avec ses blagues." (Diễn viên hài đã khiến khán giả cười với những câu chuyện cười của mình.)
  2. Trong nghĩa bóng:

    • "Il est un vrai comédien, toujours en train de jouer un rôle." (Anh ấy thật sựmột diễn viên, luôn đóng giả một nhân vật nào đó.)
Biến thể của từ:
  • Comédienne: Danh từ nữ giới (diễn viên nữ). Ví dụ: "La comédienne a reçu un prix pour son rôle dans le film." (Diễn viên nữ đã nhận được giải thưởng cho vai diễn trong bộ phim.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acteur/actrice: Từ này chỉ "diễn viên" chung, không nhất thiết phảidiễn viên hài.
  • Humoriste: Từ này thường chỉ những người chuyên về hài kịch, có thểdiễn viên hoặc người viết hài.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire le comédien": Nghĩa là "đóng kịch", thường chỉ hành động giả vờ, không chân thật.
    • Ví dụ: "Arrête de faire le comédien, sois sincère!" (Ngừng đóng kịch đi, hãy thành thật!)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "comédien", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Từ này thường mang sắc thái tích cực khi nói về nghề nghiệp nghệ thuật, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ những người giả dối trong cuộc sống hàng ngày.
danh từ
  1. diễn viên hài kịch
  2. (nghĩa bóng) người khéo đóng kịch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "comédien"