Characters remaining: 500/500
Translation

tragi-comédie

Academic
Friendly

Từ "tragi-comédie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "bi hài kịch". Từ này được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, đặc biệttrong lĩnh vực sân khấu, trong đó sự kết hợp giữa những yếu tố bi kịch hài hước. "Tragi-comédie" thể hiện rằng trong những tình huống nghiêm trọng, đau khổ vẫn có thể tìm thấy những khoảnh khắc hài hước, ngược lại, trong những tình huống hài hước cũng có thể những khía cạnh bi thương.

Định nghĩa:
  • Tragi-comédie: Là một tác phẩm trong đó sự kết hợp giữa bi kịch hài kịch, tạo ra những cảm xúc phức tạp cho người xem.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Cette pièce de théâtre est une tragi-comédie. (Vở kịch nàymột bi hài kịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans sa tragi-comédie, l'auteur explore les thèmes de l'amour et de la perte avec une touche d'humour. (Trong bi hài kịch của mình, tác giả khám phá các chủ đề về tình yêu sự mất mát với một chút hài hước.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Tragi-comédien (danh từ): Người diễn viên hoặc tác giả viết bi hài kịch.
  • Tragi-comique (tính từ): Thuộc về bi hài kịch, có thể dùng để miêu tả một tình huống hoặc một nhân vật.
Nghĩa khác từ đồng nghĩa:
  • Comédie: Hài kịch; thường chỉ những vở kịch hoàn toàn hài hước.
  • Tragédie: Bi kịch; chỉ những vở kịch hoàn toàn nghiêm trọng đau thương.
  • Dramédie: Từ này tương tự như "tragi-comédie", dùng để chỉ những tác phẩm yếu tố hài hước bi kịch.
Các từ gần giống:
  • Bizarre: Kỳ quái; có thể sử dụng để mô tả các tình huống trong tragi-comédie yếu tố lạ lùng hay bất thường.
  • Ironie: Sự mỉa mai; một yếu tố thường thấy trong bi hài kịch, nơi tình huống có thể diễn ra theo cách trái ngược với những mong đợi.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Prendre quelque chose avec humour: Đón nhận điều đó bằng sự hài hước; có thể áp dụng trong bối cảnh của tragi-comédie khi nhân vật đối mặt với những tình huống khó khăn.
  • Rire pour ne pas pleurer: Cười để không khóc; thể hiện tâm trạng của những nhân vật trong bi hài kịch khi họ phải đối mặt với những nỗi đau nhưng vẫn tìm thấy niềm vui.
danh từ giống cái
  1. bi hài kịch
    • Cet événement de sa vie est une tragi-comédie
      (nghĩa bóng) sự kiện đó trong cuộc đời anh tamột bi hài kịch

Comments and discussion on the word "tragi-comédie"