Từ "tragi-comédie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "bi hài kịch". Từ này được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực sân khấu, mà trong đó có sự kết hợp giữa những yếu tố bi kịch và hài hước. "Tragi-comédie" thể hiện rằng trong những tình huống nghiêm trọng, đau khổ vẫn có thể tìm thấy những khoảnh khắc hài hước, ngược lại, trong những tình huống hài hước cũng có thể có những khía cạnh bi thương.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans sa tragi-comédie, l'auteur explore les thèmes de l'amour et de la perte avec une touche d'humour. (Trong bi hài kịch của mình, tác giả khám phá các chủ đề về tình yêu và sự mất mát với một chút hài hước.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Tragi-comédien (danh từ): Người diễn viên hoặc tác giả viết bi hài kịch.
Tragi-comique (tính từ): Thuộc về bi hài kịch, có thể dùng để miêu tả một tình huống hoặc một nhân vật.
Nghĩa khác và từ đồng nghĩa:
Comédie: Hài kịch; thường chỉ những vở kịch hoàn toàn hài hước.
Tragédie: Bi kịch; chỉ những vở kịch hoàn toàn nghiêm trọng và đau thương.
Dramédie: Từ này tương tự như "tragi-comédie", dùng để chỉ những tác phẩm có yếu tố hài hước và bi kịch.
Các từ gần giống:
Bizarre: Kỳ quái; có thể sử dụng để mô tả các tình huống trong tragi-comédie mà có yếu tố lạ lùng hay bất thường.
Ironie: Sự mỉa mai; một yếu tố thường thấy trong bi hài kịch, nơi mà tình huống có thể diễn ra theo cách trái ngược với những gì mong đợi.
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Prendre quelque chose avec humour: Đón nhận điều gì đó bằng sự hài hước; có thể áp dụng trong bối cảnh của tragi-comédie khi nhân vật đối mặt với những tình huống khó khăn.
Rire pour ne pas pleurer: Cười để không khóc; thể hiện tâm trạng của những nhân vật trong bi hài kịch khi họ phải đối mặt với những nỗi đau nhưng vẫn tìm thấy niềm vui.