Từ "chống" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp người học hiểu rõ hơn về từ này.
Nghĩa 1: Đặt một vật hình thanh dài cho đứng vững ở một điểm rồi tựa vào một vật khác để giữ cho vật này khỏi đổ, khỏi ngã.
Nghĩa 2: Tì mạnh vào một đầu của chiếc sào đã được cắm xuống nước, để đẩy cho thuyền bè đi theo hướng ngược lại.
Nghĩa 3: Hoạt động ngược lại, gây trở lực cho hành động của ai hoặc cho tác động của cái gì.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Chống đối: Từ này có nghĩa là phản đối, không đồng ý với một điều gì đó.
Chống lưng: Có nghĩa là nhận được sự bảo vệ hoặc hỗ trợ từ ai đó.
Chống chế: Nghĩa là biện minh, giải thích cho hành động của mình.
Khi sử dụng từ "chống", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, giao thông, và xã hội.