Characters remaining: 500/500
Translation

chải

Academic
Friendly

Từ "chải" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một bề mặt nào đó trở nên sạch, mượt bằng phẳng bằng cách sử dụng một vật dụng như lược hoặc bàn chải. Thường thì từ này được dùng để chỉ hành động chải tóc, chải quần áo hay chải các bề mặt khác.

Giải thích chi tiết về từ "chải":
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • Chải tóc: hành động dùng lược để làm cho tóc gọn gàng, mượt .
    • Chải áo: hành động dùng bàn chải hoặc tay để làm cho bề mặt của áo trở nên phẳng phiu, sạch sẽ.
    • Chải sợi: hành động làm sạch hoặc làm phẳng các sợi vải hoặc vật liệu nào đó.
    • Chải sâu: hành động làm sạch cây cối bằng cách loại bỏ sâu bọ bám vào thân hoặc .
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "chải" có thể được dùng theo nghĩa bóng, như làm cho một ý tưởng hoặc kế hoạch trở nên rõ ràng mạch lạc hơn.
  3. Biến thể của từ "chải":

    • Từ "chải" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chải tóc", "chải quần áo", "chải bàn", "chải cây".
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Chải chải chuốt: "Chải chuốt" thườngnghĩa rộng hơn, không chỉ chải tóc còn bao gồm việc chăm sóc bản thân, làm đẹp.
    • Chải làm sạch: "Làm sạch" có nghĩa chung hơn, có thể không chỉ liên quan đến việc chải còn bao gồm các hành động khác như rửa, lau chùi.
  5. Từ liên quan:

    • Lược: Dụng cụ dùng để chải tóc.
    • Bàn chải: Dụng cụ dùng để chải các bề mặt khác nhau, như bàn chải đánh răng hoặc bàn chải quần áo.
Kết luận:

Từ "chải" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

  1. đg. Làm cho sạch, mượt, bằng lược hoặc bàn chải. Chải tóc. Chải sợi. Chải áo dạ. Chải sâu (chải cho hết sâu bám vào thân hoặc cây).

Comments and discussion on the word "chải"