Characters remaining: 500/500
Translation

bần

Academic
Friendly

Từ "bần" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa

a. Danh từ (dt): "Bần" tên một loại cây thường mọcvùng nước lợ, rễ nhô lên khỏi mặt bùn. Cây bần thường được sử dụng để làm nút chai rễ của cứng chắc.

2. Biến thể cách sử dụng

a. Biến thể: - "Bần" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bần cùng" (nghèo khổ đến mức cùng cực), "bần sữa" (người nghèo khổ).

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Hàn" (nghèo khổ), "bần cùng" (cùng cực, không còn ).
  • Từ đồng nghĩa: "Nghèo" (không tiền), "keo kiệt" (không chịu chi tiêu).
4. Các từ liên quan
  • Bần bội: Một loại bần khác, thường được nói đến trong các ngữ cảnh liên quan đến cây cối nông nghiệp.
  • Bần nông: Chỉ những người nông dân nghèo.
5. Chú ý

Khi sử dụng từ "bần", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách dùng.

  1. 1 dt. (thực) Loài câyvùng nước lợ, rễ mọc nhô lên khỏi mặt bùn: Rễ cây bần dùng làm nút chai.
  2. 2 tt. 1. Nghèo: Cờ bạc bác thằng bần (tng) 2. Keo kiệt (thtục): Cho ít thế thì bần quá.

Comments and discussion on the word "bần"