Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chim muông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
vàng anh
diều hâu
ca lô
thiên nga
lim
lìa
họa mi
cò mồi
sánh phượng, cưỡi rồng
hải yến
mấp máy
tiện hồng
tương tự
cánh hồng
ngan
cúm núm
xấu hổ
tóe
giũ
én
hồng mao
kền kền
tăm cá bóng chim
giẽ run
hoàng bá
rau cần
hải âu
hoàng yến
hạc
hà châu
bồ câu
bói cá
sáo ngà
thương canh
Nà
diệc
trận nhàn
bạch yến
xào xạc
mổ
song phi
chích
di trú
báo hiệu
rỉa
thương cung chi điểu, kiến khúc mộc nhi cao phi
sải
trứng
Tràm Chim
mề
gầm ghì
ná
quạ
hạc nội
ri đá
rỉa lông
sếu
Chim Vàn
cội
gà
Hàn Tín
cưỡng
sâm cầm
lông phượng gót lân
lườn
sổ lồng
uyên bay
uyên
trụi
súng cao su
nhàn
keo loan
phao câu
tượng trưng
sáo sậu
ngỗng
vượn
râu hùm, hàm én, mày ngài
cánh hồng
là là
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last