Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rỉa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. (Động vật) dùng miệng hoặc mỏ mổ nhỏ vật ra hoặc vuốt cho sạch, cho khô: Cá rỉa mồi Chim rỉa cánh. 2. Nhiếc móc một cách độc địa: chớ có rỉa người khác như thế.
Related search result for "rỉa"
Comments and discussion on the word "rỉa"