Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lườn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Phần thịt nạc ở hai bên ngực và bụng chim, gà hay cá. 2. Sườn: Lườn hổ. 3. Phần ngầm dưới nước của thuyền.
Related search result for "lườn"
Comments and discussion on the word "lườn"