Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm nên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Trở thành người có danh vọng. 2. Trở thành: Làm nên giàu có.
Related search result for "làm nên"
Comments and discussion on the word "làm nên"