Từ "vượn" trong tiếng Việt chỉ đến một loài động vật thuộc họ linh trưởng, có đặc điểm là không có đuôi, hai chi trước dài và hình dáng tương tự như con người. Vượn thường sống ở các khu rừng nhiệt đới và nổi tiếng với những âm thanh hót hay.
Định nghĩa chi tiết:
Vượn là danh từ, dùng để chỉ loài động vật có hình dáng giống người, thường sống trên cây và có khả năng leo trèo rất tốt. Chúng có thể hót rất hay, tạo ra những âm thanh đặc trưng, thường được nghe thấy trong rừng.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong rừng có rất nhiều vượn hót vang." (Ở đây, câu này chỉ ra rằng có nhiều con vượn và chúng đang phát ra âm thanh.)
Câu nâng cao: "Những chú vượn thường chơi đùa trên cành cây, làm cho không gian rừng trở nên sinh động hơn." (Câu này mô tả hành vi của vượn và tạo hình ảnh sinh động.)
Biến thể và từ gần giống:
Vượn có thể được phân chia thành nhiều loài khác nhau như vượn đen, vượn trắng, vượn má vàng... Mỗi loại có đặc điểm và môi trường sống riêng.
Từ gần giống có thể là khỉ, nhưng khỉ thường có đuôi, trong khi vượn thì không.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, từ "vượn" có thể được dùng để biểu tượng cho sự tự do, sự hoang dã của thiên nhiên. Ví dụ: "Tiếng vượn hót vang lên giữa rừng sâu như tiếng gọi của tự do." (Câu này thể hiện sự liên kết giữa âm thanh của vượn và ý tưởng về tự do.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "vượn", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại động vật khác, đặc biệt là khi so sánh với khỉ hay các loài linh trưởng khác.