Characters remaining: 500/500
Translation

vượn

Academic
Friendly

Từ "vượn" trong tiếng Việt chỉ đến một loài động vật thuộc họ linh trưởng, đặc điểm không đuôi, hai chi trước dài hình dáng tương tự như con người. Vượn thường sốngcác khu rừng nhiệt đới nổi tiếng với những âm thanh hót hay.

Định nghĩa chi tiết:
  • Vượn danh từ, dùng để chỉ loài động vật hình dáng giống người, thường sống trên cây khả năng leo trèo rất tốt. Chúng có thể hót rất hay, tạo ra những âm thanh đặc trưng, thường được nghe thấy trong rừng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong rừng rất nhiều vượn hót vang." (Ở đây, câu này chỉ ra rằng nhiều con vượn chúng đang phát ra âm thanh.)
  2. Câu nâng cao: "Những chú vượn thường chơi đùa trên cành cây, làm cho không gian rừng trở nên sinh động hơn." (Câu này mô tả hành vi của vượn tạo hình ảnh sinh động.)
Biến thể từ gần giống:
  • Vượn có thể được phân chia thành nhiều loài khác nhau như vượn đen, vượn trắng, vượn vàng... Mỗi loại đặc điểm môi trường sống riêng.
  • Từ gần giống có thể khỉ, nhưng khỉ thường đuôi, trong khi vượn thì không.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan có thể : linh trưởng, động vật , nhưng không hoàn toàn giống nhau "linh trưởng" một nhóm rộng hơn bao gồm cả khỉ vượn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "vượn" có thể được dùng để biểu tượng cho sự tự do, sự hoang dã của thiên nhiên. dụ: "Tiếng vượn hót vang lên giữa rừng sâu như tiếng gọi của tự do." (Câu này thể hiện sự liên kết giữa âm thanh của vượn ý tưởng về tự do.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "vượn", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại động vật khác, đặc biệt khi so sánh với khỉ hay các loài linh trưởng khác.

  1. dt. Loài linh chưởng không đuôi, hai chi trước dài, hình dạng giống người, hót hay: chim kêu vượn hót.

Comments and discussion on the word "vượn"