Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "vượn"
Hóa vượn bạc, sâu cát
hưng vượng
thịnh vượng
Thịnh Vượng
vượng
vượng khí tướng môn
Vượng Lộc
Yên Vượng