Từ "vườn" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một khu đất hoặc khu vực dành để trồng cây cối, rau cỏ hoặc hoa. Đây là nơi mà mọi người có thể chăm sóc và nuôi dưỡng thực vật. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Định nghĩa:
Danh từ (dt): Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ.
Tính từ (tt): Kém cỏi, không có khả năng (thường dùng trong một số cụm từ).
Các nghĩa khác và biến thể:
Thợ vườn: người làm nghề chăm sóc vườn, trồng cây.
Vườn quốc gia: khu vực bảo tồn thiên nhiên, có nhiều động thực vật quý hiếm.
Vườn ươm: nơi nhân giống cây trồng để cung cấp cho các vườn khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khu vườn: cũng có nghĩa tương tự như "vườn", nhưng thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh về không gian rộng lớn hơn.
Vườn cây: chỉ cụ thể hơn về loại thực vật được trồng.
Vườn thượng uyển: là một khu vườn lớn, được chăm sóc công phu, thường có các loại cây cảnh đẹp.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học, từ "vườn" có thể được sử dụng để thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn, như là biểu tượng cho sự phát triển, sự sống, hoặc tâm hồn con người.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "vườn", bạn nên để ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các nghĩa khác như "kém cỏi". Ngoài ra, trong tiếng Việt, từ "vườn" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mang nghĩa khác nhau.