Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tương tự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có một số mặt hoặc nhiều mặt giống nhau: Hạt mứt lạc tương tự cái trứng chim bồ câu.
Related search result for "tương tự"
Comments and discussion on the word "tương tự"