Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chậm tiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
trống phách
nhịp độ
hậu tố
dấu nặng
mụt
tiếp khách
khoanh vùng
lỗi điệu
Tiếp Dư
ken két
tầm xuân
trực giác
tiền vệ
tiểu man
ho gà
lấp ló
phịch
oăng oẳnc
tân kỳ
Tân Kỳ
An Tiêm
cứng
cặp
Cúc Phương
liếp nhiếp
con nước
nắng giữ mưa gìn
Tăng Tiến
tạp âm
ngứa tiết
nhà trên
cấm chỉ
tục biên
sưởi
từ vựng
cầm ca
tường tận
mấp máy
Liễu lã cành
dượt
trọng lỵ
long nhong
du dương
lộn ruột
lơ lớ
Lưu Dự
trống miệng
màng tai
cử hành
nội chính
nông học
sân đào
ỏm
sậm sựt
ôm-kế
sầm sầm
ông ổng
sào sạo
Pb
Bạch Hàm, Như Hoành
bạch
phó bảng
nhân đức
xét hỏi
oi ả
nồng hậu
tỵ tổ
ủa
Xuân Tiến
oa oa
ùm
sĩ khí
oác oác
bờ bến
bình thường
bến đò
tiến cử
thu gọn
lấy giọng
hao tổn
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last