Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dấu nặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Dấu (.) dùng trong chữ viết để ghi thanh nặng của tiếng Việt.
Related search result for "dấu nặng"
Comments and discussion on the word "dấu nặng"