Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt, trgt Nói đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng trầm: Một người đàn bà đặt phịch một cái thúng cắp ở nách xuống đất (Ng-hồng).
Related search result for "phịch"
Comments and discussion on the word "phịch"