Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoanh vùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giới hạn một khu vực để nghiên cứu hoặc để tiến hành một việc gì.
Related search result for "khoanh vùng"
Comments and discussion on the word "khoanh vùng"