Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khoanh vùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Giới hạn một khu vực để nghiên cứu hoặc để tiến hành một việc gì.
Related search result for
"khoanh vùng"
Words contain
"khoanh vùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khoanh
khoanh tay
vùng
khoanh vùng
vùng vẫy
khuyên
Tam Đảo
Ba Bể
vùng vằng
An Giang
more...
Comments and discussion on the word
"khoanh vùng"