version="1.0"?>
- couler; s'écouler; fluer
- Nước chảy trong veo ở nguồn
l'eau coule limpide à la source
- Nước mưa chảy ra cống
les eaux de pluie s' écoulent vers l' égout
- Mủ chảy ra
du pus qui flue
- fondre; fuser
- Sắt chảy ở nhiệt độ cao
le fer fond à une haute température
- fuir
- Nồi chảy
marmite qui fuit
- s'étirer
- áo chảy
robe qui s' étire