Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cháy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • xem cá cháy
  • brûler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié
    • Nến cháy
      bougie brûle
    • Củi khô cháy
      bois sec qui flambe
    • Cây rơm đã cháy
      la meule paille s'est enflameé
    • Kho đã cháy
      l'entrepôt a pris feu
    • Nhà đã cháy
      la maison est consumée ; la maiso est incendiée
  • gratin de riz
    • cháy được
      combustible
    • cháy nhà hàng xóm bình chân như vại
      le mal d'autrui ne cuit pas ; le mal 'est pas à la maison
    • cháy nhà ra mặt chuột
      l'occasion fortuite fait découvrir le pot-aux-roses
    • cháy thành vạ lây
      les petits pâtissent des sottisses des grands
    • lửa cháy đổ thêm dầu
      jeter de l'huile sur le feu ; enfoncer le couteau dans la plaie
    • chất gây cháy
      comburant
    • chỗ cháy
      brûlure
    • không cháy được
      incombustible
    • Làm cháy
      griller
    • Làm cháy một động cơ
      griller un moteur
Related search result for "cháy"
Comments and discussion on the word "cháy"