Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chải chuốt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last
thân thể
tọt
thân vong
thể dịch
miễn sai
mê-tan
mở bảy
bệu
thèm muốn
hú hồn
rão
ràng rịt
dàn xếp
quỹ tích
nước kiệu
Chung Chải
quét đất
rần rần
hớt ngọn
rọc phách
rí
Bá Khôi
dẫn điện
òi ọp
phơi bày
phi ngựa
phệ
phân huỷ
phạt mộc
phát rẫy
phát nương
ống máng
pi-ni-xi-lin
óp
hộc tốc
ô-tô
ô-tô ray
ốc hương
quang hợp
ồng ộc
phát chẩn
táo tác
tào phở
ngột
bay hơi
hành vi
tản
tám hoánh
in-va
tàu bò
thà
tha ma
ten
tận số
tân nhân vật
tấm bé
tẩm
tàu thủy
tàu ngầm
ỉa chảy
bành trướng
nhâu nhâu
sài cẩu
nhỏ mọn
rườn rượt
rục xương
hụm
nhỡ tàu
sểnh tay
sịt
sụt
hương hồn
sum vầy
ruột gan
ngưng trệ
ngưng tụ
nhà khó
sò huyết
kiến điền
cám
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last