Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kiến điền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Điều tra diện tích, tình hình ruộng đất để đặt ra một chế độ ruộng đất mới (cũ).
Related search result for "kiến điền"
Comments and discussion on the word "kiến điền"