Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ô-tô

Academic
Friendly

Từ "ô-tô" trong tiếng Việt có nghĩa là "xe hơi," một loại phương tiện giao thông được trang bị động cơ, thường dùng để chở người hoặc hàng hóa. Ô-tô cấu tạo từ nhiều bộ phận như bánh xe, thân xe, động cơ, ghế ngồi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ô-tô: một phương tiện giao thông từ 4 bánh trở lên, được điều khiển bằng tay lái chạy bằng động cơ nổ (xe chạy bằng xăng hoặc dầu) hoặc động cơ điện. Ô-tô thường được sử dụng để di chuyển trên đường bộ.
dụ sử dụng từ "ô-tô":
  1. Câu đơn giản: "Tôi một chiếc ô-tô màu đỏ."
  2. Câu phức tạp: "Gia đình tôi thường đi du lịch bằng ô-tô vào cuối tuần để khám phá những địa điểm mới."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạn có thể nói: "Ô-tô phương tiện giao thông phổ biến nhất tại các thành phố lớn tính tiện lợi nhanh chóng của ."
  • Khi thảo luận về môi trường, bạn có thể nói: "Việc sử dụng ô-tô điện thay vì ô-tô chạy bằng xăng sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Xe hơi: Thực chất từ đồng nghĩa với "ô-tô," nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Xe tải: một loại ô-tô nhưng kích thước lớn hơn, chủ yếu dùng để chở hàng hóa.
  • Xe buýt: Một loại ô-tô lớn hơn, khả năng chở nhiều hành khách, thường chạy theo tuyến cố định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xe: từ chung để chỉ các phương tiện giao thông, bao gồm ô-tô, xe máy, xe đạp, v.v.
  • Phương tiện giao thông: cụm từ tổng quát để chỉ tất cả các loại phương tiện di chuyển, trong đó ô-tô.
Ý nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ô-tô" có thể được dùng để chỉ đến sự sang trọng hoặc sự tiện nghi, như trong câu: "Chiếc ô-tô này rất đắt tiền sang trọng."
  1. Cg. Xe hơi. Xe chạy bằng động cơ nổ để chở hàng hoặc chở người.

Comments and discussion on the word "ô-tô"