Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhỏ mọn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. ít và không đáng kể: Quà nhỏ mọn. 2. Hèn, hay để ý đến những điều không đáng kể: Con người nhỏ mọn. 3. Hay chấp nhất: Tính khí nhỏ mọn.
Related search result for "nhỏ mọn"
Comments and discussion on the word "nhỏ mọn"