Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cession
/'seʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)
  • vật nhượng lại, vật để lại
Related search result for "cession"
Comments and discussion on the word "cession"