Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
concession
/kən'seʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
    • to make concessions
      nhượng bộ, nhân nhượng
  • đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)
  • (ngoại giao) nhượng địa, tô giới
Related words
Related search result for "concession"
Comments and discussion on the word "concession"