Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
intercessional
/,intə'seʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm
  • (thuộc) sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải...)
  • (thuộc) sự cầu nguyện hộ
Comments and discussion on the word "intercessional"