Characters remaining: 500/500
Translation

precession

/pri'seʃn/
Academic
Friendly

Giải thích từ "precession"

Định nghĩa: Từ "precession" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tuế sai" trong thiên văn học. Đây hiện tượng trục quay của một vật thể (như Trái Đất) chuyển động theo một quỹ đạo tròn, dẫn đến sự thay đổi vị trí của các điểm trên bầu trời theo thời gian. Một dụ nổi tiếng precession of the equinoxes, tức là sự thay đổi vị trí của các điểm xuân phân thu phân.

dụ sử dụng:

Phân biệt biến thể của từ: - "Precess" (động từ): Có nghĩa di chuyển theo quỹ đạo tròn. - dụ: "The spinning top will precess as it slows down." (Cái top quay sẽ di chuyển theo quỹ đạo tròn khi chậm lại.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Nutation" (sự dao động nhẹ của trục quay): một hiện tượng liên quan nhưng khác với tuế sai. - "Wobble" (sự lắc lư): Có thể được sử dụng để mô tả chuyển động không ổn định của một vật thể.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "precession", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "wobble around" để mô tả chuyển động không ổn định.

Tóm tắt:Từ "precession" liên quan đến hiện tượng thiên văn học, đặc biệt sự thay đổi vị trí của các điểm trên bầu trời.

danh từ
  1. (thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "precession"