Characters remaining: 500/500
Translation

precedence

/pri:'si:dəns/
Academic
Friendly

Từ "precedence" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "quyền được trước" hay "quyền đứng trước". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự ưu tiên, quyền lợi, hoặc địa vị cao hơn trong một tình huống hoặc một bối cảnh nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Precedence (danh từ): Quyền, ưu tiên hoặc địa vị cao hơn một người hay một điều đó được so với những người hay điều khác.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xã hội: "In formal events, the guests of honor take precedence over the other attendees." (Trong các sự kiện trang trọng, những khách mời danh dự quyền đứng trước so với những người tham dự khác.)

  2. Trong luật pháp: "In legal cases, the precedence of earlier rulings can influence the outcome." (Trong các vụ án pháp , quyền ưu tiên của các phán quyết trước đó có thể ảnh hưởng đến kết quả.)

  3. Trong lập trình: "In programming, operator precedence determines the order in which operations are performed." (Trong lập trình, quyền ưu tiên của các toán tử xác định thứ tự các phép toán được thực hiện.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Take precedence over: Cụm từ này có nghĩa " quyền đứng trước" hoặc "được ưu tiên hơn". dụ: "Safety must take precedence over speed in construction." (An toàn phải được ưu tiên hơn tốc độ trong xây dựng.)
Biến thể của từ:
  • Precedent (danh từ): Một trường hợp hoặc quyết định trước đó thường được sử dụng làm mẫu cho các quyết định tương lai. dụ: "The court's ruling set a new precedent." (Phán quyết của tòa án đã thiết lập một tiền lệ mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Priority: Có nghĩa sự ưu tiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra điều đó được coi quan trọng hơn. dụ: "Health should be a priority." (Sức khỏe nên ưu tiên hàng đầu.)

  • Importance: Có nghĩa tầm quan trọng hay giá trị của một điều đó. dụ: "The importance of education cannot be overstated." (Tầm quan trọng của giáo dục không thể được nói quá.)

Idioms Phrasal Verbs:
  • Give priority to: Cụm từ này có nghĩa "cho ưu tiên cho". dụ: "We should give priority to the most urgent tasks." (Chúng ta nên cho ưu tiên cho những nhiệm vụ cấp bách nhất.)
Tóm lại:

Từ "precedence" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về quyền ưu tiên địa vị cao hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.

danh từ
  1. quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyềntrước
  2. địa vị cao hơn, địa vị trên
    • to take precedence of
      đượctrên, được ngồi trên, đượcđịa vị cao hơn

Comments and discussion on the word "precedence"