Từ "precedence" trong tiếng Anh là một danh từ, mang nghĩa là "quyền được trước" hay "quyền đứng trước". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự ưu tiên, quyền lợi, hoặc địa vị cao hơn trong một tình huống hoặc một bối cảnh nào đó.
Trong ngữ cảnh xã hội: "In formal events, the guests of honor take precedence over the other attendees." (Trong các sự kiện trang trọng, những khách mời danh dự có quyền đứng trước so với những người tham dự khác.)
Trong luật pháp: "In legal cases, the precedence of earlier rulings can influence the outcome." (Trong các vụ án pháp lý, quyền ưu tiên của các phán quyết trước đó có thể ảnh hưởng đến kết quả.)
Trong lập trình: "In programming, operator precedence determines the order in which operations are performed." (Trong lập trình, quyền ưu tiên của các toán tử xác định thứ tự mà các phép toán được thực hiện.)
Priority: Có nghĩa là sự ưu tiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra điều gì đó được coi là quan trọng hơn. Ví dụ: "Health should be a priority." (Sức khỏe nên là ưu tiên hàng đầu.)
Importance: Có nghĩa là tầm quan trọng hay giá trị của một điều gì đó. Ví dụ: "The importance of education cannot be overstated." (Tầm quan trọng của giáo dục không thể được nói quá.)
Từ "precedence" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về quyền ưu tiên và địa vị cao hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.