Characters remaining: 500/500
Translation

procession

/procession/
Academic
Friendly

Từ "procession" trong tiếng Anh có nghĩa "đám rước" hoặc "cuộc diễu hành". Đây một danh từ dùng để chỉ một nhóm người, xe cộ hoặc thuyền, thường di chuyển theo một trật tự nhất định với mục đích nào đó, thường liên quan đến các sự kiện tôn giáo, lễ hội, hoặc các hoạt động kỷ niệm.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "procession" - đám rước; cuộc diễu hành.

    • dụ: The wedding procession was beautifully decorated with flowers. (Đám rước đám cưới được trang trí rất đẹp bằng hoa.)
  2. Nội động từ: "to go in procession" - đi diễu hành.

    • dụ: The students went in procession to celebrate their graduation. (Các sinh viên đã đi diễu hành để kỷ niệm lễ tốt nghiệp.)
  3. Ngoại động từ: "to process" - diễu hành dọc theo (đường phố).

    • dụ: They processed down the street, singing and dancing. (Họ đã diễu hành dọc theo con phố, vừa hát vừa nhảy múa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "The annual Christmas procession attracts thousands of spectators." (Cuộc diễu hành Giáng sinh hàng năm thu hút hàng ngàn người xem.)
  • "During the funeral procession, the atmosphere was filled with sorrow." (Trong đám rước tang lễ, không khí tràn ngập nỗi buồn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Process: Danh từ "process" có nghĩa quy trình hoặc quá trình.
    • dụ: The process of making cheese is quite complex. (Quá trình làm phô mai khá phức tạp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Parade: Cũng có nghĩa tương tự như "procession," nhưng thường chỉ một cuộc diễu hành vui vẻ hơn, có thể âm nhạc biểu diễn.

    • dụ: The Fourth of July parade featured floats and marching bands. (Cuộc diễu hành ngày Độc Lập các xe diễu hành ban nhạc diễu hành.)
  • March: Cũng có thể chỉ hành động đi bộ theo hàng lối, thường một cách di chuyển mục đích.

    • dụ: The soldiers marched in formation during the ceremony. (Các binh sĩ đã diễu hành theo đội hình trong buổi lễ.)
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "procession," nhưng bạn có thể gặp cụm từ "march in step," có nghĩa đi theo một cách đồng bộ trật tự, tương tự như trong một cuộc diễu hành.
Tóm lại:

"Procession" một từ thú vị trong tiếng Anh với nhiều ứng dụng khác nhau. không chỉ dùng để mô tả một cuộc diễu hành còn mang ý nghĩa sâu sắc trong các sự kiện văn hóa tôn giáo.

danh từ
  1. đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)
    • to go (walk) in procession
      đi diễu
  2. (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng
nội động từ
  1. đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành
ngoại động từ
  1. diễu hành dọc theo (đường phố)

Comments and discussion on the word "procession"