Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hơn cả
hưng cảm
hương cả
kẻ cả
kể cả
khắp cả
khoái cảm
khung cảnh
kim cải
lai cảo
lao cải
lá cải
lớp cảnh
linh cảm
lượng cả
mà cả
mĩ cảm
mặc cả
mặc cảm
ngay cả
ngữ cảnh
ngộ cảm
ngăn cản
nghịch cảnh
ngoạn cảnh
nguyên cảo
nhạy cảm
nhận cảm
nhập cảng
nhập cảnh
phạt vi cảnh
phần cảm
phức cảm
phối cảnh
phi cảng
phong cảnh
quang cảnh
quá cảnh
quân cảng
quân cảnh
quả cải
quả cảm
rung cảm
sủi cảo
sức cản
siêu cảm giác
sơ cảo
tình cảm
tình cảnh
tả cảnh
tất cả
tức cảnh
từ cảm
tự cảm
tồn cảo
thanh cảnh
thông cảm
thảm cảnh
thần giao cách cảm
thầy cả
thắng cảnh
thợ cả
thụ cảm
thi cảm
thiên cảm
thiện cảm
thuận cảnh
thương cảm
thương cảng
tiên cảnh
tiền cảnh
toàn cảnh
trầm cảm
trực cảm
truyền cảm
tơ cảm
vãn cảnh
vãng cảnh
vô tình cảm
vợ cả
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last