Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngay cả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • même
    • Ngay cả các cụ già cũng tập thể dục
      même les vieillards (les vieillards mêmes) font de la gymnastique
Related search result for "ngay cả"
Comments and discussion on the word "ngay cả"