French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- trực tiếp
- Cause immédiate
nguyên nhân trực tiếp
- tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh
- Successeur immédiat
người thừa kế tiếp ngay sau
- Voisin immédiat
người láng giềng sát cạnh
- ngay, lập tức, tức thì, tức khắc
- Eprouver un soulagement immédiat
thấy đỡ ngay tức khắc