version="1.0"?>
- instantané; immédiat.
- Chết tức thì
mort instantanée;
- Tâm tức thì
(cơ học) centre instantané;
- Có hiệu lực tức thì
à effet immédiat.
- immédiatement.
- Tức thì họ ra đi
ils partirent immédiatement.
- il n'y a pas longtemps.
- Nó vừa đến tức thì
il vient d'arriver il n'y a pas longtemps.