version="1.0"?>
- sentiment.
- Có tình cảm cao đẹp
avoir de nobles sentiments ;
- Sống theo tình cảm
vivre par le sentiment ;
- Đầy tình cảm
empreint de beaux sentimentals ;
- sentimental
- chủ nghĩa tình cảm
sentimentalisme ;
- Nặng về tình cảm
sentimentaliste.;sentimental.
- Ông ta rất tình cảm
il est très sentimental.;(âm nhạc) expressivo ; con expressivone.