Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tình cảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sentiment.
    • Có tình cảm cao đẹp
      avoir de nobles sentiments ;
    • Sống theo tình cảm
      vivre par le sentiment ;
    • Đầy tình cảm
      empreint de beaux sentimentals ;
  • sentimental
    • chủ nghĩa tình cảm
      sentimentalisme ;
    • Nặng về tình cảm
      sentimentaliste.;sentimental.
    • Ông ta rất tình cảm
      il est très sentimental.;(âm nhạc) expressivo ; con expressivone.
Related search result for "tình cảm"
Comments and discussion on the word "tình cảm"