Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ác cảm
đa cảm
đũa cả
đối cảm
đối giao cảm
đồng cảm
bắp cải
bế quan toả cảng
bối cảnh
bi cảm
biên cảnh
biến cải
biến cảm
biển cả
biểu cảm
bướm cải
canh cải
cao cả
cau cảu
cám cảnh
cây cảnh
cả
cả đến
cả bì
cả cái
cả cười
cả gan
cả nể
cả quẫy
cả quyết
cả thảy
cả thẹn
cả tiếng
cả tin
cải
cải bắp
cải bẹ
cải bổ
cải biên
cải biến
cải cay
cải cách
cải cúc
cải củ
cải chính
cải danh
cải dại
cải dạng
cải dầu
cải dụng
cải giá
cải hối
cải hoa
cải hoá
cải lương
cải mả
cải nguyên
cải nhiệm
cải quá
cải táng
cải tân
cải tạo
cải tổ
cải tội danh
cải thiện
cải tiến
cải trang
cải xoong
cảm
cảm ứng
cảm động
cảm giác
cảm giác học
cảm giác luận
cảm hàn
cảm hứng
cảm hoài
cảm hoá
cảm kích
cảm khái
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last