version="1.0"?>
- rééduquer; réformer
- Cải tạo những trẻ em phạm tội
rééduquer des enfants délinquants
- Cải tạo xã hội
réformer la société
- amender; bonifier
- Cải tạo đất
amender le sol; bonifier le sol
- cải tạo không giam giữ
travaux correctifs sans privation de liberté
- Lao động cải tạo
travaux correctifs