version="1.0"?>
- palpiter d'émotion; être touché; être ému.
- Rung cảm trước sự ân cần của bạn
être touché des soins empressés de son ami.
- vibre.
- Rung cảm trứơc những bài hát yêu nước
vibrer aux chants patriotiques.
- transport; vibration.
- Rung cảm yêu đương
transports amoureux;
- Rung cảm tâm hồn
vibration de l'âme.