Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tressaillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự rùng mình, sự run rẩy
  • sự rung rinh, sự rung chuyển
    • Le tressaillement du feuillage des arbres
      sự rung rinh của lá cây
Related search result for "tressaillement"
Comments and discussion on the word "tressaillement"