Từ "bẻ" trong tiếng Việt có nghĩa chính là làm cho một vật gì đó bị gập lại, đứt hoặc gãy. Đây là một động từ và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bẻ" cùng với ví dụ và phân biệt các nghĩa khác nhau.
Bẻ gãy: Nghĩa là làm cho một vật bị gãy.
Bẻ cong: Nghĩa là làm cho vật đó bị cong đi nhưng không gãy.
Bẻ khóa: Nghĩa là làm cho khóa mở ra mà không dùng chìa.
Gãy: Cũng có nghĩa là bị đứt, nhưng không phải lúc nào cũng là do bẻ.
Bẻ lái: Nghĩa là thay đổi hướng đi của một phương tiện.
Bẻ vụn: Làm cho một vật nhỏ lại bằng cách bẻ nhiều lần.
Bẻ đôi: Làm cho một vật chia thành hai phần.