Từ "ngỗng" trong tiếng Việt có một số nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Ngỗng (danh từ): Là loài chim thuộc họ vịt, có cổ dài và thân hình lớn hơn vịt. Chúng thường sống ở các vùng nước, có thể bay và được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Ví dụ: "Em bé chăn đàn ngỗng ra bãi cỏ." (Ở đây, "ngỗng" chỉ loài chim).
Ngỗng (danh từ, nghĩa bóng): Cũng có thể dùng để chỉ điểm số 2 trong học tập, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ: "Hôm nay nó bị hai con ngỗng." (Có nghĩa là hôm nay nó nhận điểm 2, tức là điểm xấu).
Ngỗng (danh từ): Cũng có thể chỉ một chai rượu có cổ dài, thường được dùng trong văn hóa uống rượu của người Việt. Ví dụ: "Lão ta ngồi tu một ngỗng rượu." (Có nghĩa là ông ấy đang uống một chai rượu).