Characters remaining: 500/500
Translation

bìa

Academic
Friendly

Từ "bìa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng.

Định nghĩa
  1. Bìa (danh từ): Tờ giấy dày hoặc vật nào đó dùng để đóng ngoài quyển sách, vở. dụ: "Sách này được đóng bìa cứng, rất chắc chắn."
  2. Bìa (danh từ): Giấy dày, khổ lớn dùng để làm bìa sách vở, vỏ hộp, v.v. dụ: "Tôi cần mua mấy tấm bìa để làm bài tập."
  3. Bìa (danh từ): Phần ngoài cây gỗ, thường được loại bỏ để sử dụng phần tốt hơn. dụ: "Gỗ bìa thì dùng làm củi đun, không giá trị cao."
  4. Bìa (danh từ): Từng tấm đậu phụ, thường dùng trong ẩm thực. dụ: "Mình mua mấy bìa đậu để nấu canh."
  5. Bìa (danh từ): Phía ngoài, mép ngoài của một khu vực nào đó. dụ: "Chúng ta sẽ đi dạobìa rừng vào cuối tuần."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản, "bìa" thường được sử dụng để chỉ phần trang trí hoặc thông tin trên bìa sách, dụ: "Bìa sách này được thiết kế rất đẹp bắt mắt."
  • Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, "bìa" có thể đề cập đến các tác phẩm nghệ thuật được trình bày trên một nền giấy dày, dụ: "Triển lãm nhiều bìa tranh độc đáo."
Các từ liên quan đồng nghĩa
  • Bìa cứng: bìa làm từ vật liệu cứng, thường được dùng để bảo vệ sách tốt hơn.
  • Bìa mềm: bìa làm từ vật liệu mềm mại hơn, thường thấy trong sách lưng mềm.
  • Bìa carton: bìa làm từ giấy carton, thường dùng để làm hộp hoặc bao bì.
Từ gần giống
  • Vỏ: Có thể hiểu lớp ngoài của một vật, nhưng thường dùng cho các vật như trái cây, hộp, không phải sách.
  • : một từ ít được sử dụng, nhưng cũng có nghĩa gần giống với "bìa" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "bìa," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nói về sách vở cho đến các sản phẩm trong cuộc sống hàng ngày.

  1. dt. 1. Tờ giấy dày hoặc vật nào đó đóng ngoài quyển sách, vở: Sách đóng bìa cứng bọc bìa cẩn thận. 2. Giấy dày, khổ lớn dùng để làm bìa sách vở, vỏ hộp, v.v.: mua mấy tấm bìa. 3. Phần ngoài cây gỗ rọc để loại đi: Gỗ bìa thì dùng làm củi đun. 4. Từng tấm đậu phụ: mua mấy bìa đậu. 5. Phía ngoài, mép ngoài: bìa làng bìa rừng.

Comments and discussion on the word "bìa"