Characters remaining: 500/500
Translation

bécot

Academic
Friendly

Từ "bécot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái hôn" trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi. Đâymột từ rất ấm áp thường được sử dụng trong mối quan hệ giữa những người thân thiết như bạn bè, người yêu hay trong gia đình.

Định nghĩa:
  1. Bécot (danh từ giống đực):
    • Nghĩa 1: "Cái hôn", thườngnhững nụ hôn nhẹ nhàng, thân mật.
    • Nghĩa 2: Trong động vật học, "bécot" cũng có thể ám chỉ đến một loại chim, cụ thểchim dẽ giun.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thân mật:

    • "Je t'envoie un bécot." (Tôi gửi cho bạn một cái hôn.)
    • "Les enfants se font des bécots." (Những đứa trẻ hôn nhau.)
  2. Trong văn nói:

    • "Donne-moi un bécot !" (Cho tôi một cái hôn nào!)
    • "Elle a embrassé son fils avec un doux bécot." ( ấy hôn con trai mình bằng một cái hôn nhẹ nhàng.)
Biến thể của từ:
  • Bécoter: Động từ "bécoter" có nghĩa là "hôn" hoặc "hôn nhẹ". Đâymột cách diễn đạt thân mật hơn.
    • Ví dụ: "Il aime bien bécoter sa petite amie." (Anh ấy thích hôn bạn gái của mình.)
Từ gần giống:
  • Embrasser: Cũng có nghĩa là "hôn", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc với nghĩa rộng hơn (hôn, ôm).
  • Baiser: Từ này cũng có nghĩa là "hôn", nhưng cần cẩn thận trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa khiêu dâm.
Từ đồng nghĩa:
  • Bisou: Cũng có nghĩa là "cái hôn", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi.
    • Ví dụ: "Fais-moi un bisou !" (Cho tôi một cái hôn nào!)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Donner un bisou": Tương tự như "bécoter", nghĩa là "đưa một cái hôn".
  • "Faire des bécots": Nghĩa là "hôn nhau", thường dùng để chỉ những nụ hôn ngọt ngào, thân mật.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "bécot" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật. Bạn nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc với những người không quen biết.
  • Cần chú ý rằng "bécot" mang sắc thái nhẹ nhàng, gần gũi, không nên dùng để chỉ những nụ hôný nghĩa tình dục.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim dẽ giun
  2. (thân mật) cái hôn

Comments and discussion on the word "bécot"