Characters remaining: 500/500
Translation

béquet

Academic
Friendly

Từbéquettrong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le béquet). có nghĩa là “cái hônhoặcnụ hônnhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng, tình cảm, không quá mãnh liệt.

Định Nghĩa:
  • Béquet: Một nụ hôn nhẹ nhàng, thường mang tính chất thân mật, gần gũi.
Cách Sử Dụng:
  1. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

    • Ví dụ: Il lui a donné un béquet sur la joue. (Anh ấy đã hôn ấy một cái trên .)
    • Sử dụng trong các tình huống thân mật, như hôn bạn bè, người thân.
  2. Sử dụng trong văn học hoặc thơ ca:

    • Từ này có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh nhẹ nhàng tình cảm trong các bài thơ hoặc tác phẩm văn học.
Chú Ý:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể thấy một số từ đồng nghĩa nhưbaiser” (hôn), tuy nhiênbaisercó thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn thường dùng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc tình dục.
Từ Gần Giống:
  • Baiser: Hôn (có thể mang nghĩa mạnh hơn, tùy ngữ cảnh).
  • Câlin: Ôm (một hành động thể hiện tình cảm khác).
Từ Đồng Nghĩa:
  • Bec: Mỏ (nếu xét theo nghĩa đen, có thể liên quan đến việc hôn như mỏ chim).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nào đi kèm đặc biệt vớibéquet”. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng về tình cảm hoặc sự gần gũi, như:
    • Faire un béquet (hôn một cái).
Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học, “béquetcó thể được sử dụng để miêu tả những hành động tình cảm trong các tác phẩm lãng mạn, tạo ra không khí nhẹ nhàng ấm áp.
Tổng Kết:

Béquet” là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang đến cảm giác nhẹ nhàng tình cảm trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. xem becquet

Comments and discussion on the word "béquet"