Characters remaining: 500/500
Translation

bouchot

Academic
Friendly

Từ "bouchot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột loại bãi nuôi vẹm (mussel) hoặc hải sản khác, thường được đặt trên các cọc gỗ trong nước để tạo điều kiện cho vẹm phát triển. Từ này nguồn gốc từ các vùng ven biển của Pháp, nơi việc nuôi trồng hải sản rất phổ biến.

Định nghĩa:
  • Bouchot (danh từ giống đực): bãi nuôi vẹm được xây dựng bằng cách cắm các cọc gỗ xuống nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Les bouchots sont très populaires en Bretagne." (Các bãi nuôi vẹm rất phổ biến ở Bretagne.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les coquillages récoltés sur les bouchots de la côte atlantique sont réputés pour leur qualité." (Các loại hải sản thu hoạch từ các bãi nuôi vẹmbờ biển Đại Tây Dương nổi tiếng với chất lượng của chúng.)
Chú ý:
  • Từ "bouchot" thường chỉ đến bãi nuôi vẹm, nhưng đôi khi cũng có thể được sử dụng để chỉ các bãi nuôi hải sản khác.
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, "bouchot" có thể liên quan đến các món ăn chế biến từ vẹm, như "moules de bouchot" (vẹm nuôi trên bãi bouchot).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Moules: có nghĩa là "vẹm", từ này thường được sử dụng để chỉ loại hải sản này nói chung.
  • Bretagne: tên một vùng của Pháp nổi tiếng với việc nuôi vẹm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "bouchot", nhưng bạn có thể tìm thấy cụm từ liên quan đến việc nuôi trồng hải sản hoặc ẩm thực hải sản trong các bài viết hoặc thực đơn.
Tổng kết:

"Bouchot" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ phản ánh một phương pháp nuôi trồng hải sản mà còn gắn liền với văn hóa ẩm thực của các vùng ven biển.

danh từ giống đực
  1. đăng giữ
  2. bãi nuôi vẹm

Words Containing "bouchot"

Comments and discussion on the word "bouchot"