Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
picot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mảnh xước, mảnh giằm (trên gỗ cắt không nhẵn)
  • búa nhọn (của thợ đá)
  • rìa răng (của tấm đăng ten)
  • lưới đánh cá dẹt
Related search result for "picot"
Comments and discussion on the word "picot"