Characters remaining: 500/500
Translation

picoter

Academic
Friendly

Từ "picoter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "làm cay" hoặc "gây cảm giác kim châm." Đâymột từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu một số vật thể hoặc tác nhân gây ra, giống như cảm giác khi bị kim châm vào da.

Giải thích chi tiết về từ "picoter":
  1. Định nghĩa:

    • Picoter (ngoại động từ): Làm cay, gây cảm giác như bị châm, như bị kim châm.
    • Có thể sử dụng để nói về sự khó chịu do một chất nào đó gây ra, như khói, bụi, hoặc cảm giác bị đâm bởi một vật nhọn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Khói làm cay mắt: "La fumée picote les yeux." (Khói làm cay mắt.)
    • Châm lỗ chỗ tờ giấy: "Je vais picoter une feuille de papier avec une épingle." (Tôi sẽ châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng.)
    • Chim rỉa quả: "L'oiseau qui picote un fruit." (Chim rỉa quả.)
  3. Nghĩa bóng:

    • "Picoter" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc trêu chọc hoặc làm khó người khác.
    • Ví dụ: "Il aime picoter ses amis." (Anh ấy thích trêu chọc bạn bè.)
  4. Biến thể:

    • Picotement: Danh từ, chỉ cảm giác châm chích hoặc ngứa ngáy.
    • Picotant: Tính từ, dùng để mô tả cảm giác châm chích.
  5. Từ gần giống:

    • Démanger: Có nghĩangứa, thường được sử dụng để chỉ cảm giác ngứa ngáy trên da.
    • Piqueter: Có thể được hiểuchâm hoặc chọc, nhưng thường liên quan đến hành động châm chích mạnh hơn.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Piqueter: Như đã đề cập, có thể được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh nhưng thường mang sắc thái mạnh hơn.
    • Chiffonner: Cũng có thể mang nghĩa châm chích nhưng thường liên quan đến việc làm nhăn lại.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "picoter," nhưng bạn có thể thấy cụm từ "picoter les nerfs" (làm khó chịu) được sử dụng trong một số ngữ cảnh.
Tóm lại:

Từ "picoter" là một động từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ mô tả cảm giác vậtđến nghĩa bóng về việc trêu chọc. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên chính xác hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. làm cay, làm giặm, gây cảm giác kim châm
    • La fumée picote les yeux
      khói làm cay mắt
  2. châm lỗ chỗ
    • Picoter une feuille de papier avec une épingle
      châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng
  3. mổ, rỉa
    • Oiseau qui picote un fruit
      chim rỉa quả
  4. (nghĩa bóng; từ , nghĩa ) trêu chọc

Words Mentioning "picoter"

Comments and discussion on the word "picoter"