Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pocheter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ trong túi áo
    • Pocheter des goyaves
      bỏ ổi trong túi áo
Related search result for "pocheter"
Comments and discussion on the word "pocheter"