Characters remaining: 500/500
Translation

bâtard

Academic
Friendly

Từ "bâtard" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, với các ví dụ lưu ý cho người học tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Con hoang (enfant bâtard): Đâynghĩa chỉ những đứa trẻ được sinh ra ngoài giá thú, tức là không cha mẹ kết hôn với nhau.
    • Con vật lai (animal bâtard): Dùng để chỉ những con vật không thuần chủng, tức là nguồn gốc từ hai giống khác nhau.
  2. Tính từ:

    • Hỗn tạp: "bâtard" có thể được dùng để mô tả những thứ không thuần nhất, ví dụ như trong kiến trúc hay văn học.
    • Kiến trúc bâtarde: Đề cập đến một phong cách kiến trúc không thuộc một trường phái nào cụ thể, thường pha trộn nhiều yếu tố khác nhau.
    • Écriture bâtarde: Chỉ chữ viết không rõ ràng, có thểchữ viết tay không theo quy chuẩn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Il est un enfant bâtard, né de parents qui ne se sont jamais mariés. (Cậu ấymột đứa trẻ hoang, sinh ra từ cha mẹ chưa bao giờ kết hôn.)
    • Ce chien est un bâtard, il est un mélange de plusieurs races. (Con chó nàymột con lai, sự pha trộn của nhiều giống.)
  2. Tính từ:

    • L’architecture bâtarde de ce bâtiment ne plaît pas à tout le monde. (Kiến trúc hỗn tạp của tòa nhà này không được mọi người thích.)
    • Sa lettre était écrite dans une écriture bâtarde, difficile à lire. (Bức thư của anh ấy được viết bằng chữ viết khó đọc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bâtardise: Danh từ chỉ sự hỗn tạp hoặc tính chất không thuần chủng.
  • Bâtarde: Dạng nữ của "bâtard", có thể dùng để chỉ những thứ tương tự nhưngdạng nữ.
Từ đồng nghĩa:
  • Illégitime: Cũng có nghĩa là "không hợp pháp", thường được dùng để chỉ trẻ ngoài giá thú.
  • Mélangé: Nghĩahỗn hợp hoặc pha trộn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Bâtard comme un chien": Một cách nói để chỉ ai đó không đáng tin cậy hoặc hèn hạ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bâtard", bạn nên cẩn thận có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về con người. Trong văn hóa, từ này có thể bị coi là xúc phạm nếu không được sử dụng đúng cách.

tính từ
  1. (đẻ) hoang
    • Enfant bâtard
      con hoang
  2. lai, không thuần chủng
    • Chien bâtard
      chó lai
  3. hỗn tạp
    • Architecture bâtarde
      kiến trúc hỗn tạp
  4. écriture bâtarde+ chữ rông ngả
danh từ
  1. con hoang, con ngoài giá thú
  2. con vật lai, con vật không thuần chủng

Comments and discussion on the word "bâtard"