Characters remaining: 500/500
Translation

abâtardissement

Academic
Friendly

Từ "abâtardissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự thoái hóa hoặc sự suy vi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa để diễn tả trạng thái khi một cái gì đó trở nên kém chất lượng, mất đi giá trị ban đầu hoặc không còn giữ được đặc tính tốt đẹp như trước.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng trong văn học:

    • L’abâtardissement de la langue peut être observé dans les écrits modernes qui utilisent trop de termes anglais. (Sự thoái hóa của ngôn ngữ có thể được quan sát trong các tác phẩm hiện đại sử dụng quá nhiều thuật ngữ tiếng Anh.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa:

    • L’abâtardissement des traditions peut mener à la perte de notre identité culturelle. (Sự suy vi của các truyền thống có thể dẫn đến sự mất mát bản sắc văn hóa của chúng ta.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • Abâtardir (động từ) nghĩalàm cho cái gì đó trở nên thoái hóa, kém chất lượng.
  • Từ gần giống:

    • Dégradation (sự suy thoái): có nghĩasự giảm chất lượng hoặc tình trạng xấu đi.
    • Détérioration (sự tồi tệ hơn): ám chỉ quá trình trở nên xấu hơn hoặc kém chất lượng.
Từ đồng nghĩa:
  • Corruption (sự tham nhũng, sự biến chất): có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự khi nói về sự suy thoái giá trị.
  • Avarie (hư hỏng): thường dùng trong ngữ cảnh vật lý nhưng có thể gợi ý về sự suy giảm chất lượng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết phân tích văn hóa, bạn có thể sử dụng "abâtardissement" để chỉ sự thay đổi trong cách sống hoặc lối suy nghĩ của con người theo chiều hướng tiêu cực. Ví dụ:
    • L’abâtardissement des valeurs sociales est un sujet de préoccupation dans notre société moderne. (Sự thoái hóa của các giá trị xã hộimột vấn đề đáng lo ngại trong xã hội hiện đại của chúng ta.)
Idioms Phrased Verbs:

Mặc dù từ "abâtardissement" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự suy thoái hoặc biến chất trong ngữ cảnh khác. Một số ví dụ có thể bao gồm:

danh từ giống đực
  1. (văn học) sự thoái hóa; sự suy vi.

Comments and discussion on the word "abâtardissement"