Từ "légitime" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "hợp pháp", "chính đáng" hay "hợp lý". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều gì đó được công nhận theo luật pháp hoặc mang tính hợp lý, hợp tình.
Các nghĩa và ví dụ sử dụng:
Ví dụ: "Ce mariage est légitime." (Hôn nhân này là hợp pháp.)
Trong ngữ cảnh này, "légitime" chỉ ra rằng hôn nhân được công nhận theo pháp luật.
Ví dụ: "Il a des raisons légitimes de se plaindre." (Anh ấy có lý do chính đáng để phàn nàn.)
Ở đây, "légitimes" nói đến những lý do được coi là hợp lý, có cơ sở.
Cụm từ này có nghĩa là "phòng vệ chính đáng".
Ví dụ: "Il a agi en légitime défense." (Anh ấy đã hành động trong trường hợp phòng vệ chính đáng.)
Ở đây, từ "légitime" chỉ ra rằng hành động đó được chấp nhận theo luật pháp khi người ta phải bảo vệ bản thân.
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Légal(e): Hợp pháp, liên quan đến pháp luật.
Juste: Công bằng, đúng đắn.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
Từ "légitime" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ luật pháp đến các mối quan hệ cá nhân.